cặn kẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặn kẽ+ adj
- Careful, detailed, minute
- hiểu cặn kẽ
to understand every detail
- hiểu cặn kẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặn kẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cặn kẽ":
can ke cặn kẽ cân kẹo chiến khu - Những từ có chứa "cặn kẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interstitial interchange alternant grout bulletproof rift chink rent alternate minute more...
Lượt xem: 698